HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
0917195233
Tư vấn miễn phí tại nhà
STT | THIẾT BỊ-SẢN PHẨM | ĐVT | SỐ LƯỢNG | THỜI GIAN (NGÀY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ NGÀY) | TRỌNG LƯỢNG (KG) | GIÁ BÁN-ĐỀN BÙ/THIẾT BỊ |
HỆ GIÁO BAO CHE (GIÁO H) | |||||||
1 | Giàn giáo 1.70m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 340 | 12.0 | 312,000 |
2 | Giàn giáo 1.53m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 320 | 11.0 | 286,000 |
3 | Chéo 1.96m, mạ kẽm | Cặp | 1 | 1 | 130 | 2.0 | 52,000 |
4 | Mâm móc khóa 360x1600, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 500 | 10.0 | 270,000 |
5 | Thang giàn giáo, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 1,200 | 16.0 | 560,000 |
6 | Cùm xoay | Cái | 1 | 1 | 60 | 0.58 | 25,520 |
7 | Ống tuýp Ø49*1.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 320 | 6.0 | 192,000 |
8 | Ống tuýp Ø49*1.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 600 | 12.0 | 384,000 |
HỆ GIÁO CHỐNG SÀN (GIÁO NÊM) | |||||||
1 | Cây chống tăng 4.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 500 | 10.0 | 270,000 |
2 | Cây chống nêm 1.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 180 | 3.3 | 85,800 |
3 | Cây chống nêm 1.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 200 | 4.9 | 127,400 |
4 | Cây chống nêm 2.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 240 | 5.8 | 150,800 |
5 | Cây chống nêm 2.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 280 | 7.4 | 192,400 |
6 | Cây chống nêm 3.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 320 | 8.4 | 218,400 |
7 | Tay giằng 0.55m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 60 | 1.3 | 33,800 |
8 | Tay giằng 0.95m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 100 | 2.2 | 57,200 |
9 | Tay giằng 1.15m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 110 | 2.5 | 65,000 |
10 | Chống đà giữa, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 180 | 3.3 | 85,800 |
11 | Chống consol, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 380 | 8.0 | 216,000 |
12 | Kích U 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 120 | 1.8 | 46,800 |
13 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 120 | 1.8 | 46,800 |
14 | Kích U 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 130 | 2.0 | 52,000 |
15 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 130 | 2.0 | 52,000 |
16 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 240 | 5.2 | 109,200 |
17 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 360 | 8.0 | 168,000 |
18 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 480 | 10.8 | 226,800 |
19 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 720 | 16.0 | 336,000 |
20 | Thép hộp 50x1001.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 360 | 8.0 | 168,000 |
21 | Thép hộp 50x1001.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 540 | 12.0 | 252,000 |
22 | Thép hộp 50x1001.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 720 | 16.0 | 336,000 |
23 | Thép hộp 50x1001.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 1,080 | 24.0 | 504,000 |