HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
0936888629
Tư vấn miễn phí tại nhà
STT | THIẾT BỊ-SẢN PHẨM | ĐVT | SỐ LƯỢNG | THỜI GIAN (NGÀY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ NGÀY) | TRỌNG LƯỢNG (KG) | GIÁ BÁN-ĐỀN BÙ/THIẾT BỊ |
HỆ GIÁO BAO CHE (GIÁO H) | |||||||
1 | Giàn giáo 1.70m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 225 | 13.0 | 338,000 |
2 | Giàn giáo 1.53m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 208 | 12.0 | 312,000 |
3 | Chéo 1.96m, mạ kẽm | Cặp | 1 | 1 | 54 | 2.5 | 65,000 |
4 | Mâm móc khóa 360x1600, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 238 | 11.0 | 286,000 |
5 | Thang giàn giáo, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 460 | 16.0 | 552,000 |
6 | Cùm xoay | Cái | 1 | 1 | 33 | 0.6 | 30,000 |
7 | Ống tuýp Ø49*1.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 160 | 6.0 | 192,000 |
8 | Ống tuýp Ø49*1.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 320 | 12.0 | 384,000 |
HỆ GIÁO CHỐNG SÀN (GIÁO NÊM) | |||||||
1 | Cây chống tăng 4.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 229 | 11.0 | 275,000 |
2 | Cây chống nêm 1.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 67 | 3.2 | 80,000 |
3 | Cây chống nêm 1.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 102 | 4.9 | 122,500 |
4 | Cây chống nêm 2.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 121 | 5.8 | 145,000 |
5 | Cây chống nêm 2.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 154 | 7.4 | 185,000 |
6 | Cây chống nêm 3.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 177 | 8.5 | 212,500 |
7 | Tay giằng 0.55m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 27 | 1.3 | 32,500 |
8 | Tay giằng 0.95m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 44 | 2.1 | 52,500 |
9 | Tay giằng 1.15m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 52 | 2.5 | 62,500 |
10 | Chống đà giữa, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 69 | 3.3 | 82,500 |
11 | Chống consol, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 173 | 8.3 | 207,500 |
12 | Kích đế U 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 50 | 1.8 | 45,000 |
13 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 50 | 1.8 | 45,000 |
14 | Kích đế U 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 67 | 2.4 | 60,000 |
15 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 67 | 2.4 | 60,000 |
16 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 129 | 5.4 | 116,100 |
17 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 194 | 8.1 | 174,150 |
18 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 306 | 12.8 | 275,200 |
19 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 382 | 16.0 | 344,000 |
20 | Thép hộp 50x1001.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 201 | 8.4 | 180,600 |
21 | Thép hộp 50x1001.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 301 | 12.6 | 270,900 |
22 | Thép hộp 50x1001.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 401 | 16.8 | 361,200 |
23 | Thép hộp 50x1001.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 597 | 25.0 | 537,500 |