HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
0336070033
Tư vấn miễn phí tại nhà
| STT | THIẾT BỊ-SẢN PHẨM | ĐVT | SỐ LƯỢNG | THỜI GIAN (NGÀY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ NGÀY) | TRỌNG LƯỢNG (KG) | GIÁ ĐỀN BÙ/THIẾT BỊ |
| HỆ GIÁO BAO CHE (GIÁO H) | |||||||
| 1 | Giàn giáo 1.70m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 200 | 12.0 | 300,000 |
| 2 | Giàn giáo 1.53m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 190 | 11.0 | 280,000 |
| 3 | Chéo 1.96m, mạ kẽm | Cặp | 1 | 1 | 40 | 2.3 | 55,000 |
| 4 | Mâm móc khóa 360x1600, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 180 | 10.0 | 250,000 |
| 5 | Thang giàn giáo, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 400 | 16.0 | 500,000 |
| 6 | Cùm xoay | Cái | 1 | 1 | 25 | 0.6 | 25,000 |
| 7 | Ống tuýp Ø49*2.0ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 150 | 7.3 | 130,000 |
| 8 | Ống tuýp Ø49*2.0ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 300 | 13.5 | 260,000 |
| HỆ GIÁO CHỐNG SÀN (GIÁO NÊM) | |||||||
| 1 | Cây chống tăng 4.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 180 | 10.0 | 250,000 |
| 2 | Cây chống nêm 1.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 60 | 3.3 | 85,000 |
| 3 | Cây chống nêm 1.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 80 | 4.7 | 115,000 |
| 4 | Cây chống nêm 2.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 95 | 5.8 | 140,000 |
| 5 | Cây chống nêm 2.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 130 | 7.3 | 190,000 |
| 6 | Cây chống nêm 3.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 170 | 8.4 | 205,000 |
| 7 | Tay giằng 0.55m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 25 | 1.3 | 35,000 |
| 8 | Tay giằng 0.95m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 38 | 2.1 | 55,000 |
| 9 | Tay giằng 1.15m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 42 | 2.5 | 61,000 |
| 10 | Chống đà giữa, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 60 | 3.2 | 80,000 |
| 11 | Chống consol, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 140 | 8.0 | 200,000 |
| 12 | Kích đế U 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 35 | 1.8 | 50,000 |
| 13 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 35 | 1.8 | 50,000 |
| 14 | Kích đế U 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 50 | 2.5 | 70,000 |
| 15 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 50 | 2.5 | 70,000 |
| 16 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 72 | 5.4 | 108,000 |
| 17 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 108 | 8.0 | 160,000 |
| 18 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 144 | 10.8 | 216,000 |
| 19 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 288 | 16.0 | 432,000 |
| 20 | Thép hộp 50x1001.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 120 | 8.2 | 164,000 |
| 21 | Thép hộp 50x1001.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 180 | 12.6 | 252,000 |
| 22 | Thép hộp 50x1001.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 240 | 16.8 | 336,000 |
| 23 | Thép hộp 50x1001.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 480 | 25.0 | 500,000 |